--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xa xỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xa xỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xa xỉ
+ adj
luxurious
Lượt xem: 891
Từ vừa tra
+
xa xỉ
:
luxurious
+
charles's wain
:
(thiên văn học) chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng
+
lợn
:
(xem) heo
+
ngư phủ
:
fisherman
+
mở hàng
:
Make the first purchase in the day (of something) from someoneBán mở hàng cho aiTo make thi first sale in the day (of something) to somebody